co bóp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: co bóp+
- To pulsate
- tim co bóp không đều
the heart pulsated irregularly
- tim co bóp không đều
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "co bóp"
- Những từ có chứa "co bóp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
strangle throttle distortion strangulation strangulate distort inunction knead peg-top tapering more...
Lượt xem: 248